bán | * verb - To sell =bán hàng hóa+To sell goods =giá bán buôn+wholesale price =người bán buôn+wholesaler =giá bán lẻ+retail price =người bán lẻ+retail dealer, retailer =anh mua sỉ hay mua lẻ?+do you buy wholesale or retail? =giá bán và giá mua+selling price and buying price =sự bán hạ giá |
bán | * đtừ|- to sell; sell out; put up for sale|= bán hàng hóa to sell goods|= giá bán buôn wholesale price |
* Từ tham khảo/words other:
- án lý
- ăn mặc
- ăn mặc chải chuốt
- ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
- ăn mặc cổ hủ