ăn mặc | * verb - To dress =ăn mặc gọn gàng+to dress neatly =ăn chắc mặc bền+To eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first |
ăn mặc | - to dress (oneself); to get dressed|= ăn mặc gọn gàng to dress neatly|= câu nệ về cách ăn mặc to be particular about one's dress |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm đất
- ấm đầu
- âm đầu lưỡi
- âm địa
- ám điểm