Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh cửi
- Weaving
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh cửi
- weaving; weave
* Từ tham khảo/words other:
-
bầm máu
-
bấm máy
-
bậm môi
-
bấm móng tay
-
bám một cách tuyệt vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh cửi
* Từ tham khảo/words other:
- bầm máu
- bấm máy
- bậm môi
- bấm móng tay
- bám một cách tuyệt vọng