Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bậm môi
- pull down one's upperlip; purse one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
không cảm giác
-
không cam kết
-
không cảm thấy
-
không cảm thấy bị lạc lõng
-
không cảm thấy được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bậm môi
* Từ tham khảo/words other:
- không cảm giác
- không cam kết
- không cảm thấy
- không cảm thấy bị lạc lõng
- không cảm thấy được