Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết tiền rỗng túi
* thngữ|- to have empty pockets
* Từ tham khảo/words other:
-
phim lịch sử
-
phím loan
-
phim lồng tiếng
-
phim ma
-
phim mạo hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết tiền rỗng túi
* Từ tham khảo/words other:
- phim lịch sử
- phím loan
- phim lồng tiếng
- phim ma
- phim mạo hiểm