Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết tiền
- to be out of money; to be out of cash
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị ruồng bỏ
-
người bị rút phép thông công
-
người bị tật nguyền nặng
-
người bị thẩm tra
-
người bị thất bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết tiền
* Từ tham khảo/words other:
- người bị ruồng bỏ
- người bị rút phép thông công
- người bị tật nguyền nặng
- người bị thẩm tra
- người bị thất bại