Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm móng tay
* dtừ|- clipper
* Từ tham khảo/words other:
-
kiên trì
-
kiên trì chống cự
-
kiên trì dai dẳng
-
kiên trì làm
-
kiên trì nguyên tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- kiên trì
- kiên trì chống cự
- kiên trì dai dẳng
- kiên trì làm
- kiên trì nguyên tắc