Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo cổ
- to hang (a criminal)|= hình phạt treo cổ hanging|= bị treo cổ to be hanged; to get the noose; to come to the gallows
* Từ tham khảo/words other:
-
không xây dựng
-
không xây dựng bằng gỗ
-
không xây dựng bến tàu
-
không xây dựng vũng tàu
-
không xảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo cổ
* Từ tham khảo/words other:
- không xây dựng
- không xây dựng bằng gỗ
- không xây dựng bến tàu
- không xây dựng vũng tàu
- không xảy ra