Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh cánh
* adj
- Haunting, harrying
=lo canh cánh+to be hauntingly worried
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh cánh
* ttừ|- haunting, harrying; languish; worry (about); be anxious|= lo canh cánh to be hauntingly worried|= canh cánh đợi chờ be in an agony of suspense
* Từ tham khảo/words other:
-
bám lấy quyết định đã có
-
bầm mặt
-
bầm máu
-
bấm máy
-
bậm môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh cánh
* Từ tham khảo/words other:
- bám lấy quyết định đã có
- bầm mặt
- bầm máu
- bấm máy
- bậm môi