Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân thiếu
- xem cân ăn gian|= gói nào cũng bị cân thiếu 20 gam all the packets are 20 grams underweight
* Từ tham khảo/words other:
-
nốt giộp
-
nốt lướt
-
nốt mạnh
-
nốt mi
-
nốt móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân thiếu
* Từ tham khảo/words other:
- nốt giộp
- nốt lướt
- nốt mạnh
- nốt mi
- nốt móc