Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngô khoai
- Maize and sweet potato
=Ra ngô ra khoai+To make things unambiguously clear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngô khoai
- maize and sweet potato|= ra ngô ra khoai to make things unambiguously clear
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lê lư
-
cây lê nhật bản
-
cày lên
-
cây leo
-
cây li e
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngô khoai
* Từ tham khảo/words other:
- cây lê lư
- cây lê nhật bản
- cày lên
- cây leo
- cây li e