Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỏ lòng
- Open one's heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngỏ lòng
- open one's heart; express one's feelings
* Từ tham khảo/words other:
-
cây giáp trúc đào
-
cây gioi
-
cầy giông
-
cây giọt băng
-
cây giọt tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỏ lòng
* Từ tham khảo/words other:
- cây giáp trúc đào
- cây gioi
- cầy giông
- cây giọt băng
- cây giọt tuyết