Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngỏ lời
- Speak out, express
=Ngỏ lời cảm tạ+To express one's thanks (to someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngỏ lời
- speak out, express, say a few words (to)|= ngỏ lời cảm tạ to express one's thanks (to someone)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gioi
-
cầy giông
-
cây giọt băng
-
cây giọt tuyết
-
cây gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngỏ lời
* Từ tham khảo/words other:
- cây gioi
- cầy giông
- cây giọt băng
- cây giọt tuyết
- cây gỗ