Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can gián
* verb
- To advise against doing something
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
can gián
* đtừ|- to advise against doing something; dissuade (from); put somebody off, talk (somebody out of)(cũng can ngăn)
* Từ tham khảo/words other:
-
bặm
-
bẩm bạch
-
bẩm báo
-
bấm bụng
-
bám chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can gián
* Từ tham khảo/words other:
- bặm
- bẩm bạch
- bẩm báo
- bấm bụng
- bám chắc