Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bặm
* verb
- to bite (one's lips)
=bặm miệng không khóc+to bite one's lips and hold back one's tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bặm
* đtừ|- to bite (one's lips), compress|= bặm miệng không khóc to bite one's lips and hold back one's tears
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn xế
-
ăn xén
-
ăn xin
-
ăn xổi
-
ăn xổi ở thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bặm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn xế
- ăn xén
- ăn xin
- ăn xổi
- ăn xổi ở thì