cạm bẫy | * noun - Trap (nói khái quát) =bắt thú rừng bằng cạm bẫy+to trap wild game =mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi+the secret police laid traps everywhere |
cạm bẫy | - trap; snare|= mật thám giăng cạm bẫy khắp nơi the secret police laid traps everywhere|= cạm bẫy tình the snares of love |
* Từ tham khảo/words other:
- bầm
- bấm
- bẫm
- bẩm
- bậm