Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải dụng
- reassign (an employee, cadre)
* Từ tham khảo/words other:
-
người tù khổ sai
-
người tự lập
-
người tự lên án
-
người tự lực
-
người tự mãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải dụng
* Từ tham khảo/words other:
- người tù khổ sai
- người tự lập
- người tự lên án
- người tự lực
- người tự mãn