Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cacbon hóa
* dtừ|- carbonization|* ngđtừ|- carbonize
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi vào sổ
-
ghi vào sổ đánh cá
-
ghi vào sổ ghi án
-
ghi vào sổ nhật ký
-
ghi vào sổ nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cacbon hóa
* Từ tham khảo/words other:
- ghi vào sổ
- ghi vào sổ đánh cá
- ghi vào sổ ghi án
- ghi vào sổ nhật ký
- ghi vào sổ nợ