Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giặt đồ
- to wash clothes; to do the washing/laundry|= chủ nhật là ngày giặt đồ sunday is washing day
* Từ tham khảo/words other:
-
quyển sách không ngờ thành công
-
quyền săn bắn ở các khu vực quy định
-
quyển sáng
-
quyên sinh
-
quyền sinh quyền sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giặt đồ
* Từ tham khảo/words other:
- quyển sách không ngờ thành công
- quyền săn bắn ở các khu vực quy định
- quyển sáng
- quyên sinh
- quyền sinh quyền sát