Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật gân
* adj
- sensational
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giật gân
- thrilling; sensational|= tin giật gân sensational news|= đó là chuyện giật gân nhất trong năm it was the most sensational story of the year
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phiếu thư nục
-
bỏ phiếu trắng
-
bộ phim
-
bơ phờ
-
bổ phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật gân
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phiếu thư nục
- bỏ phiếu trắng
- bộ phim
- bơ phờ
- bổ phổi