bơ phờ | * adj - Dishevelled, ruffled =đầu tóc bơ phờ+ruffled hair -Haggard =mặt mũi bơ phờ+to look haggard and wasted =thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra+after many sleepless nights, he looked quite haggard |
bơ phờ | * ttừ|- dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted|= đầu tóc bơ phờ ruffled hair|- haggard|= mặt mũi bơ phờ to look haggard and wasted|= thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra after many sleepless nights, he looked quite haggard |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc qua
- bạc ròng
- bấc sậy
- bác sĩ
- bác sĩ bảo hiểm