Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phim
- film; movie|= xem một bộ phim dài ba tập to see a three-episode film
* Từ tham khảo/words other:
-
thu teo
-
thư thả
-
thử thách
-
thử thách cuối cùng
-
thử thách đấu gươm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phim
* Từ tham khảo/words other:
- thu teo
- thư thả
- thử thách
- thử thách cuối cùng
- thử thách đấu gươm