Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan
* noun
- drill; borer; brace
=máy khoan+drilling-machine
* verb
- to bore; to drill; to perforate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoan
* dtừ|- drill; borer; brace|= máy khoan drilling-machine|* đtừ|- to bore; to drill; to perforate
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng là sự nghiệp của quần chúng
-
cách mạng tháng mười nga
-
cách mạng tư sản
-
cách mạng văn hóa
-
cách mạng vô sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng là sự nghiệp của quần chúng
- cách mạng tháng mười nga
- cách mạng tư sản
- cách mạng văn hóa
- cách mạng vô sản