Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cách mạng tháng mười nga
- russian october revolution|= cách mạng tháng mười nga là cuộc cách mạng vô sản thắng lợi đầu tiên trên thế giới the russian october revolution was the world's first successful proletarian revolution
* Từ tham khảo/words other:
-
người được sùng bái
-
người được tặng huy chương
-
người được tha theo lời hứa danh dự
-
người được thế trước
-
người được thiên hạ ưa chuộng một thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cách mạng tháng mười nga
* Từ tham khảo/words other:
- người được sùng bái
- người được tặng huy chương
- người được tha theo lời hứa danh dự
- người được thế trước
- người được thiên hạ ưa chuộng một thời