Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai lạc
* adj
- divergent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sai lạc
* ttừ|- divergent; erroneous, wrong, incorrect
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ làm ăn
-
chỗ làm lâu dài cố định
-
chỗ làm việc
-
chỗ lần trước
-
chỗ lắp vòi nước chữa cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai lạc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ làm ăn
- chỗ làm lâu dài cố định
- chỗ làm việc
- chỗ lần trước
- chỗ lắp vòi nước chữa cháy