Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật gấu vá vai
* tục ngữ|- to rob peter to pay paul
* Từ tham khảo/words other:
-
cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
-
chó trận
-
chỗ tránh gió
-
cho tránh rộng ra
-
chỗ trầy da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật gấu vá vai
* Từ tham khảo/words other:
- cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
- chó trận
- chỗ tránh gió
- cho tránh rộng ra
- chỗ trầy da