bổng | * noun - Mandarin's salary -Perquisites, perks -Godsend, boon; a piece of just my luck =không dưng được cái bổng+an unexpected piece of just my luck * adj - High, high-pitched, treble =giọng bổng+a high-pitched voice =tiếng sáo khi bổng khi trầm+the flute's sound is now high now low =lên bổng xuống trầm+to rise high and fall low - dùng phụ sau động từ) High up =nhấc bổng lên+to lift high up |
bổng | * dtừ|- rise, soar (in the air)|= con chim bay bổng trên mây a bird soars above the clouds|* dtừ|- mandarin's salary, salary, pay, bonus, premium, allowances|= sở hưu bổng retirement bureau|- perquisites, perks; godsend, boon; a piece of just my luck|= không dưng được cái bổng an unexpected piece of just my luck|* ttừ|- high, high-pitched, treble|= giọng bổng a high-pitched voice|= tiếng sáo khi bổng khi trầm the flute's sound is now high now low|- (dùng phụ sau động từ) high up|= nhấc bổng lên to lift high up|= đá bổng quả bóng to kick the ball high up |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc mệnh
- bắc nam
- bạc nén
- bắc ngang
- bạc nghệ