Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc nghệ
- thankless trade, thankless task
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy bà
-
thay bàn chân cho bít tất
-
thay băng
-
thầy bói
-
thầy bói đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- thầy bà
- thay bàn chân cho bít tất
- thay băng
- thầy bói
- thầy bói đất