Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến điều
- Not short of anything
=Căn dặn đến điều+To make every recommendation
=Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe+To refuse to listen to all advice
=đến đỗi như đến nỗi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đến điều
- not short of anything
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ngập sóng
-
bị ngập vào
-
bị ngắt cọng
-
bị ngắt cuống
-
bị ngắt lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến điều
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngập sóng
- bị ngập vào
- bị ngắt cọng
- bị ngắt cuống
- bị ngắt lời