Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộc lộ ra
* nđtừ|- develop|* thngữ|- to draw out, to open out
* Từ tham khảo/words other:
-
châu bản
-
châu bảo
-
châu báu
-
chậu cảnh
-
chẫu chàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộc lộ ra
* Từ tham khảo/words other:
- châu bản
- châu bảo
- châu báu
- chậu cảnh
- chẫu chàng