Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo rụi
* ngđtừ|- perish|* nđtừ|- perish|* ttừ|- perishable
* Từ tham khảo/words other:
-
mây tằng tích
-
may tay
-
máy tẩy
-
máy tẩy hóa học
-
máy tẩy khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo rụi
* Từ tham khảo/words other:
- mây tằng tích
- may tay
- máy tẩy
- máy tẩy hóa học
- máy tẩy khô