Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật được nâng niu
* dtừ|- nurseling
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhận phải trả cước
-
người nhận quà biếu
-
người nhận quà tặng
-
người nhẫn tâm
-
người nhận thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật được nâng niu
* Từ tham khảo/words other:
- người nhận phải trả cước
- người nhận quà biếu
- người nhận quà tặng
- người nhẫn tâm
- người nhận thanh toán