Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
heo quay
* noun
-roast pork
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
heo quay
* dtừ|- roast pork
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng quần vợt
-
bóng quang âm
-
bóng quế
-
bong ra
-
bỏng rạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
heo quay
* Từ tham khảo/words other:
- bóng quần vợt
- bóng quang âm
- bóng quế
- bong ra
- bỏng rạ