Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏng rạ
- Varicella
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏng rạ
- varicella; chicken pox
* Từ tham khảo/words other:
-
ba góc
-
bà hàng cá
-
bà hầu cận
-
bà hầu tước
-
bà hay làm phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏng rạ
* Từ tham khảo/words other:
- ba góc
- bà hàng cá
- bà hầu cận
- bà hầu tước
- bà hay làm phúc