Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héo queo
- wither, drop; curl up, roll up
* Từ tham khảo/words other:
-
sách khải huyền
-
sách khái luận
-
sách khiêu dâm
-
sạch khô
-
sách khổ bốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héo queo
* Từ tham khảo/words other:
- sách khải huyền
- sách khái luận
- sách khiêu dâm
- sạch khô
- sách khổ bốn