Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàn đàm
- Have idle talks, chat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhàn đàm
- chatter; jabber; gossip, idle talk
* Từ tham khảo/words other:
-
chả tôm
-
chả trứng
-
cha truyền con nối
-
cha tuyên úy
-
chà và
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàn đàm
* Từ tham khảo/words other:
- chả tôm
- chả trứng
- cha truyền con nối
- cha tuyên úy
- chà và