nhân dân | * noun - people; country |
nhân dân | - people|= tờ báo này là tiếng nói của nhân dân thành phố hồ chí minh this newspaper is the voice of the ho chi minh city people|= hạnh phúc của nhân dân quan trọng hơn những lợi lộc riêng tư the welfare of the people comes before private concerns |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm đường biên ngang
- chấm dứt
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt mọi quan hệ với