Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết bụng
- Understand somebody's feelings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biết bụng
- understand somebody's feelings, know somebody's heart, feelings
* Từ tham khảo/words other:
-
áp đảo
-
áp đảo hẳn
-
áp đặt
-
áp đặt vào
-
áp điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết bụng
* Từ tham khảo/words other:
- áp đảo
- áp đảo hẳn
- áp đặt
- áp đặt vào
- áp điện