áp đảo | * verb - To overwhelm, to overpower =áp đảo tinh thần địch+to psychologically overwhelm the enemy =bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng+the thugs were easily overpowered by the riot police |
áp đảo | - to overwhelm; to overpower; to crush|= áp đảo tinh thần địch to psychologically overwhelm the enemy|= bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo động áp đảo một cách dễ dàng the thugs were easily overpowered by the riot police |
* Từ tham khảo/words other:
- ậm à ậm ừ
- ấm ách
- ậm ạch
- âm âm
- âm ấm