áp đặt | * verb - To impose, to force on =áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị+to impose a regime on an autonomous territory =áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch+to impose limitations on trade =áp đặt những ý kiến phi lý và buộc tập thể phải chấp nhận+to impose one's illogical ideas on the collective |
áp đặt | - to impose|= áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị to impose a regime on an autonomous territory|= áp đặt những sự hạn chế đối với mậu dịch to impose limitations on trade |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm ách
- ậm ạch
- âm âm
- âm ấm
- âm ẩm