Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến thành
- to change into ...; to turn into ...; to metamorphose into ...; to become|* dtừ|- turn into|= biến đau thương thành sức mạnh turn sadness into strength|= biến khó khăn thành thuận lợi change difficulties into advantages
* Từ tham khảo/words other:
-
tính giời
-
tịnh giới
-
tính giống nhau
-
tính gộp
-
tính gộp cả lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến thành
* Từ tham khảo/words other:
- tính giời
- tịnh giới
- tính giống nhau
- tính gộp
- tính gộp cả lại