Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến thành
- to change into ...; to turn into ...; to metamorphose into ...; to become|* dtừ|- turn into|= biến đau thương thành sức mạnh turn sadness into strength|= biến khó khăn thành thuận lợi change difficulties into advantages
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng màn chắn
-
hiệu ứng mao dẫn
-
hiệu ứng mặt ngoài
-
hiệu ứng mở rộng
-
hiệu ứng nghịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến thành
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng màn chắn
- hiệu ứng mao dẫn
- hiệu ứng mặt ngoài
- hiệu ứng mở rộng
- hiệu ứng nghịch