Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bâu bíu
- to catch (on); clutch (at); cling (to); attach oneself (to)|= một con chó lạc bấu bíu lấy anh ta ở ngoài phố a stray dog attached itself to him in the street
* Từ tham khảo/words other:
-
con mực
-
con mực mồi câu
-
con mực phủ
-
con nặc nô
-
còn nắm bài chủ trong tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bâu bíu
* Từ tham khảo/words other:
- con mực
- con mực mồi câu
- con mực phủ
- con nặc nô
- còn nắm bài chủ trong tay