Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm chân
- Pin down
=Cầm chân địch+To pin the enemy down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm chân
- pin down, hold back|= cầm chân địch to pin the enemy down
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng nghiệp
-
bạn đồng ngũ
-
bạn đồng niên
-
bạn đồng sàng
-
bạn đồng song
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm chân
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng nghiệp
- bạn đồng ngũ
- bạn đồng niên
- bạn đồng sàng
- bạn đồng song