Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát trận
- draw up in batle array
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm noãn
-
tâm nội mạc
-
tâm nội mạc viêm
-
tầm nước
-
tắm nước ấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát trận
* Từ tham khảo/words other:
- tâm noãn
- tâm nội mạc
- tâm nội mạc viêm
- tầm nước
- tắm nước ấm