Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ sai
* adj
- hard labour; penal servitude
=hình phạt khổ sai chung thân+penal servitude for life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khổ sai
- hard labour; penal servitude|= bị kết án 15 năm khổ sai to be sentenced to fifteen years' hard labour
* Từ tham khảo/words other:
-
cách vách
-
cách vài buồng
-
cách vài nhà
-
cách vận hành
-
cách vật trí tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ sai
* Từ tham khảo/words other:
- cách vách
- cách vài buồng
- cách vài nhà
- cách vận hành
- cách vật trí tri