Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó sống
- difficult to grow|= loại cây khó sống type of tree that is not easy to grow
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch dự phòng
-
kế hoạch hàng năm
-
kế hoạch hành động
-
kế hoạch hành quân
-
kế hoạch hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó sống
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch dự phòng
- kế hoạch hàng năm
- kế hoạch hành động
- kế hoạch hành quân
- kế hoạch hóa