Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ sở
* adj
- miserable, unhappy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khổ sở
* ttừ|- miserable, unhappy
* Từ tham khảo/words other:
-
cách vài buồng
-
cách vài nhà
-
cách vận hành
-
cách vật trí tri
-
cách vẽ chân dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ sở
* Từ tham khảo/words other:
- cách vài buồng
- cách vài nhà
- cách vận hành
- cách vật trí tri
- cách vẽ chân dung