Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bật hơi
* dtừ|- blow-out|* ttừ|- aspirate
* Từ tham khảo/words other:
-
không trang trí bằng trướng
-
không trang trí rườm rà
-
không trang trọng
-
không tránh được
-
không tránh khỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bật hơi
* Từ tham khảo/words other:
- không trang trí bằng trướng
- không trang trí rườm rà
- không trang trọng
- không tránh được
- không tránh khỏi