Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh lái
* noun
- Rudder; steering wheel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bánh lái
- (tàu thủy) rudder; (ô tô) steering wheel
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn no
-
ăn no mặc ấm
-
ăn nói
-
ăn nói ba hoa
-
ăn nói bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh lái
* Từ tham khảo/words other:
- ăn no
- ăn no mặc ấm
- ăn nói
- ăn nói ba hoa
- ăn nói bừa bãi